Từ điển Thiều Chửu
讅 - thẩm
① Cùng nghĩa với chữ thẩm 審.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
讅 - thẩm
Biết rõ — Hết ( thường dùng trong thư từ Bạch thoại ).